Danh sách cầu thủ Schalke 04, số áo, vị trí đảm nhận
Schalke 04, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời và nổi tiếng của Đức, đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường và đam mê trong thế giới bóng đá. Được thành lập vào năm 1904, Schalke 04 không chỉ là một câu lạc bộ; nó là một phần của lịch sử và văn hóa bóng đá châu Âu.
Những thông tin sơ lược và danh sách cầu thủ Schalke 04 mới được cập nhật
Giới thiệu về Schalke 04 không thể không nhắc đến các chủ tịch đã qua, những người đã định hình và phát triển câu lạc bộ thành một thế lực trong bóng đá Đức. Từ những ngày đầu của Josef Schnusenberg, người đã nghỉ hưu vào năm 2010, đến Matthias Tillmann, người hiện tại đang giữ vai trò CEO, mỗi người đều đã đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của Schalke.
Những huấn luyện viên tiêu biểu của Schalke 04 cũng đã để lại dấu ấn không thể phai mờ. Huub Stevens, người đã dẫn dắt Schalke 04 giành chiến thắng trong UEFA Cup năm 1997 và được bình chọn là ‘Huấn luyện viên của Thế kỷ’ bởi người hâm mộ Schalke vào năm 1999, là một ví dụ điển hình.
Danh sách cầu thủ Schalke 04 qua các thời kỳ cũng ghi dấu ấn với những cái tên không thể quên như Klaus Fichtel, Klaus Fischer, Olaf Thon, Gerald Asamoah, và Klaas-Jan Huntelaar. Những cầu thủ này không chỉ nổi bật với tài năng trên sân cỏ mà còn với lòng trung thành và tình yêu dành cho câu lạc bộ.
Bảng danh sách cầu thủ Schalke 04, số áo và vị trí của họ
Tên cầu thủ | Vị trí | Số áo | Ngày sinh | Quốc tịch |
Justin Heekeren | Thủ môn | 28 | 27/11/2000 | Germany |
Michael Langer | Thủ môn | 34 | 06/01/1985 | Áo |
Ralf Fahrmann | Thủ môn | 1 | 27/09/1988 | Germany |
Timo Baumgartl | Hậu vệ | 25 | 04/03/1996 | Germany |
Maya Yoshida | Hậu vệ | 4 | 24/08/1988 | Nhật Bản |
Cedric Brunner | Hậu vệ | 27 | 17/02/1994 | Thuỵ Sĩ |
Leo Greiml | Hậu vệ | 3 | 03/07/2001 | Áo |
Ibrahima Cisse | Hậu vệ | 22 | 15/02/2001 | Mali |
Henning Matriciani | Hậu vệ | 41 | 14/03/2000 | Germany |
Marcin Kaminski | Hậu vệ | 35 | 15/01/1992 | Ba Lan |
Thomas Ouwejan | Hậu vệ | 2 | 30/09/1996 | Netherlands |
Niklas Tauer | Tiền vệ | 21 | 17/02/2001 | Germany |
Rodrigo Zalazar | Tiền vệ | 10 | 12/08/1999 | Uruguay |
Florian Flick | Tiền vệ | 17 | 01/05/2000 | Germany |
Mehmet Aydin | Tiền vệ | 23 | 09/02/2002 | Germany |
Tobias Mohr | Tiền vệ | 29 | 24/08/1995 | Germany |
Kerim Calhanoglu | Tiền vệ | 42 | 26/08/2002 | Germany |
Danny Latza | Tiền vệ | 8 | 07/12/1989 | Germany |
Paul Seguin | Tiền vệ | 7 | 29/03/1995 | Germany |
Dominick Drexler | Tiền vệ | 24 | 26/05/1990 | Germany |
Sebastian Polter | Tiền đạo | 40 | 01/04/1991 | Germany |
Jordan Larsson | Tiền đạo | 7 | 20/06/1997 | Thụy Điển |
Simon Terodde | Tiền đạo | 9 | 02/03/1988 | Germany |
Kenan Karaman | Tiền đạo | 19 | 05/03/1994 | Turkey |
Điểm tên một và thành tích đáng nể của cầu thủ Schalke 04 và mục tiêu mùa mới
Thành tích của Schalke 04 cũng rất đáng nể. Câu lạc bộ đã giành được bảy chức vô địch quốc gia Đức, năm lần đoạt cúp DFB-Pokal, một UEFA Cup, và nhiều danh hiệu khác. Những thành công này không chỉ là niềm tự hào của người hâm mộ mà còn là minh chứng cho sức mạnh và tinh thần chiến đấu của Schalke 04.
Mục tiêu cho mùa giải mới của Schalke 04 là không chỉ cạnh tranh cho những danh hiệu mà còn là việc xây dựng một đội hình mạnh mẽ, kết hợp giữa sức trẻ và kinh nghiệm. Điều này sẽ giúp câu lạc bộ có thể trở lại với đấu trường Bundesliga một cách vững chắc và tiếp tục làm nên lịch sử.
Kết luận
Schalke 04 không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá; nó là một phần của trái tim và linh hồn của những người yêu bóng đá. Với một lịch sử phong phú và một tương lai đầy hứa hẹn, Schalke 04 sẽ tiếp tục là một phần không thể thiếu của bóng đá Đức và châu Âu, một nguồn cảm hứng không ngừng cho thế hệ cầu thủ và người hâm mộ tiếp theo. Schalke 04 không chỉ chơi bóng đá, họ sống và thở bóng đá, một tình yêu sâu đậm mà mỗi trận đấu đều là một chương mới của câu chuyện huy hoàng.